Có 1 kết quả:
塑造成 sù zào chéng ㄙㄨˋ ㄗㄠˋ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shape into
(2) to mold (into some form)
(3) to fashion into
(2) to mold (into some form)
(3) to fashion into
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0